Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退职

Pinyin: tuì zhí

Meanings: Nghỉ hưu, rời khỏi chức vụ, To retire or leave office., ①辞去或从职务中离任。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 艮, 辶, 只, 耳

Chinese meaning: ①辞去或从职务中离任。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc vị trí lãnh đạo.

Example: 老李已经退职了。

Example pinyin: lǎo lǐ yǐ jīng tuì zhí le 。

Tiếng Việt: Ông Lý đã nghỉ hưu rồi.

退职
tuì zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ hưu, rời khỏi chức vụ

To retire or leave office.

辞去或从职务中离任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退职 (tuì zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung