Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退耕
Pinyin: tuì gēng
Meanings: Trả lại đất nông nghiệp (cho mục đích ban đầu hoặc thiên nhiên), To return farmland to its original use or to nature., ①把已改为耕地的土地重新改作他用(林、牧、渔等)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 艮, 辶, 井, 耒
Chinese meaning: ①把已改为耕地的土地重新改作他用(林、牧、渔等)。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong các chính sách hoặc kế hoạch liên quan đến môi trường và nông nghiệp.
Example: 政府鼓励农民退耕还林。
Example pinyin: zhèng fǔ gǔ lì nóng mín tuì gēng hái lín 。
Tiếng Việt: Chính phủ khuyến khích nông dân trả lại đất trồng trọt cho rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại đất nông nghiệp (cho mục đích ban đầu hoặc thiên nhiên)
Nghĩa phụ
English
To return farmland to its original use or to nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把已改为耕地的土地重新改作他用(林、牧、渔等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!