Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退缩
Pinyin: tuì suō
Meanings: Rút lui, lùi bước (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), To retreat or back down (both literally and figuratively)., ①后退,回缩。[例]退缩不前。*②畏缩。[例]他那种先是咆哮、吼吓,后又退缩的样子几乎令人可笑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 艮, 辶, 宿, 纟
Chinese meaning: ①后退,回缩。[例]退缩不前。*②畏缩。[例]他那种先是咆哮、吼吓,后又退缩的样子几乎令人可笑。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như vật lý hoặc tinh thần.
Example: 面对困难,他从不退缩。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā cóng bú tuì suō 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy không bao giờ lùi bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút lui, lùi bước (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
To retreat or back down (both literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后退,回缩。退缩不前
畏缩。他那种先是咆哮、吼吓,后又退缩的样子几乎令人可笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!