Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退票
Pinyin: tuì piào
Meanings: To refund a ticket or return a ticket (often used in transportation or events)., Hoàn vé, trả lại vé (thường dùng trong giao thông hoặc sự kiện), ①把已经买来的车票、船票、戏票等退还原处或转让别人,收回买票的钱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 艮, 辶, 示, 覀
Chinese meaning: ①把已经买来的车票、船票、戏票等退还原处或转让别人,收回买票的钱。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với nơi chốn hoặc loại vé cụ thể sau động từ.
Example: 我今天去火车站退票。
Example pinyin: wǒ jīn tiān qù huǒ chē zhàn tuì piào 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi đến nhà ga để hoàn vé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn vé, trả lại vé (thường dùng trong giao thông hoặc sự kiện)
Nghĩa phụ
English
To refund a ticket or return a ticket (often used in transportation or events).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把已经买来的车票、船票、戏票等退还原处或转让别人,收回买票的钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!