Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退步
Pinyin: tuì bù
Meanings: To step back; can also mean regression or becoming worse than before., Bước lùi; cũng có thể chỉ sự thụt lùi, kém hơn so với trước., ①落后。[例]这学期他退步了,考了个倒数第二名。*②向后退,回复到比早先更坏的状况。*③丧失明显的种族文化。[例]玛雅人虽然退步了但却是顽强的。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 艮, 辶, 止
Chinese meaning: ①落后。[例]这学期他退步了,考了个倒数第二名。*②向后退,回复到比早先更坏的状况。*③丧失明显的种族文化。[例]玛雅人虽然退步了但却是顽强的。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 他的成绩退步了。
Example pinyin: tā de chéng jì tuì bù le 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy đã sa sút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước lùi; cũng có thể chỉ sự thụt lùi, kém hơn so với trước.
Nghĩa phụ
English
To step back; can also mean regression or becoming worse than before.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落后。这学期他退步了,考了个倒数第二名
向后退,回复到比早先更坏的状况
丧失明显的种族文化。玛雅人虽然退步了但却是顽强的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!