Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退役
Pinyin: tuì yì
Meanings: To retire from active duty (usually athletes or military personnel)., Nghỉ hưu (thường đối với vận động viên hoặc quân nhân)., ①正式终止服役。[例]又到老兵退役的时候了。*②使(从军队)退伍。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 艮, 辶, 彳, 殳
Chinese meaning: ①正式终止服役。[例]又到老兵退役的时候了。*②使(从军队)退伍。
Grammar: Thường kết hợp với 对象 (đối tượng) như 运动员退役 (vận động viên nghỉ hưu).
Example: 这位运动员将在今年年底正式退役。
Example pinyin: zhè wèi yùn dòng yuán jiāng zài jīn nián nián dǐ zhèng shì tuì yì 。
Tiếng Việt: Vận động viên này sẽ chính thức nghỉ hưu vào cuối năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ hưu (thường đối với vận động viên hoặc quân nhân).
Nghĩa phụ
English
To retire from active duty (usually athletes or military personnel).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正式终止服役。又到老兵退役的时候了
使(从军队)退伍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!