Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退役

Pinyin: tuì yì

Meanings: To retire from active duty (usually athletes or military personnel)., Nghỉ hưu (thường đối với vận động viên hoặc quân nhân)., ①正式终止服役。[例]又到老兵退役的时候了。*②使(从军队)退伍。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 艮, 辶, 彳, 殳

Chinese meaning: ①正式终止服役。[例]又到老兵退役的时候了。*②使(从军队)退伍。

Grammar: Thường kết hợp với 对象 (đối tượng) như 运动员退役 (vận động viên nghỉ hưu).

Example: 这位运动员将在今年年底正式退役。

Example pinyin: zhè wèi yùn dòng yuán jiāng zài jīn nián nián dǐ zhèng shì tuì yì 。

Tiếng Việt: Vận động viên này sẽ chính thức nghỉ hưu vào cuối năm nay.

退役 - tuì yì
退役
tuì yì

📷 Nhà khoa học và nhân viên an toàn đeo bảo vệ an toàn với mặt nạ phòng độc, giày an toàn, găng tay trắng kiểm tra khu vực rò rỉ hóa chất tại nơi sản xuất để đánh giá thiệt hại.

退役
tuì yì
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ hưu (thường đối với vận động viên hoặc quân nhân).

To retire from active duty (usually athletes or military personnel).

正式终止服役。又到老兵退役的时候了

使(从军队)退伍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...