Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退坡
Pinyin: tuì pō
Meanings: To move downhill or gradually lower., Di chuyển xuống dốc, hạ thấp dần., ①比喻意志衰退或遇到困难而退缩。[例]退坡思想。*②退步,倒退,回复到比早先更坏的状况。[例]一个在文化上确已往后退坡的……世界。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 艮, 辶, 土, 皮
Chinese meaning: ①比喻意志衰退或遇到困难而退缩。[例]退坡思想。*②退步,倒退,回复到比早先更坏的状况。[例]一个在文化上确已往后退坡的……世界。
Grammar: Mô tả hành động vật lý, thường liên quan đến phương tiện hoặc địa hình.
Example: 汽车开始缓慢退坡。
Example pinyin: qì chē kāi shǐ huǎn màn tuì pō 。
Tiếng Việt: Chiếc xe bắt đầu di chuyển xuống dốc từ từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển xuống dốc, hạ thấp dần.
Nghĩa phụ
English
To move downhill or gradually lower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻意志衰退或遇到困难而退缩。退坡思想
退步,倒退,回复到比早先更坏的状况。一个在文化上确已往后退坡的……世界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!