Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退回
Pinyin: tuì huí
Meanings: Gửi trả lại, hoàn trả về nơi ban đầu., To send something back or return it to its original place., ①退还。[例]无法投递,退回原处。*②返回原来的地方。[例]道路不通,只得退回。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 艮, 辶, 口, 囗
Chinese meaning: ①退还。[例]无法投递,退回原处。*②返回原来的地方。[例]道路不通,只得退回。
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh vận chuyển hoặc giao dịch.
Example: 这封信无法送达,只能退回寄件人。
Example pinyin: zhè fēng xìn wú fǎ sòng dá , zhǐ néng tuì huí jì jiàn rén 。
Tiếng Việt: Bức thư này không thể gửi đến, chỉ có thể trả lại người gửi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi trả lại, hoàn trả về nơi ban đầu.
Nghĩa phụ
English
To send something back or return it to its original place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
退还。无法投递,退回原处
返回原来的地方。道路不通,只得退回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!