Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退后

Pinyin: tuì hòu

Meanings: Lùi lại phía sau, di chuyển ngược về hướng sau., To move backward or step back., ①退下,退去。[例]站在门周围的民兵退后让法官们通过。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 艮, 辶, 口

Chinese meaning: ①退下,退去。[例]站在门周围的民兵退后让法官们通过。

Grammar: Động từ mô tả hành động vật lý hoặc ý niệm ‘lùi’.

Example: 请退后一点,让救护车通过。

Example pinyin: qǐng tuì hòu yì diǎn , ràng jiù hù chē tōng guò 。

Tiếng Việt: Xin hãy lùi lại một chút để xe cứu thương đi qua.

退后
tuì hòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lùi lại phía sau, di chuyển ngược về hướng sau.

To move backward or step back.

退下,退去。站在门周围的民兵退后让法官们通过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退后 (tuì hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung