Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退却

Pinyin: tuì què

Meanings: To retreat or back away from difficulties or danger., Rút lui, lùi bước trước khó khăn hoặc nguy hiểm., ①亦称“撤退”。军队放弃所占领的阵地或地区向后转移的作战行动。[例]步兵在敌人的顽固抵抗下暂时退却。*②畏难后退。[例]承认了他的错误,退却了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 艮, 辶, 卩, 去

Chinese meaning: ①亦称“撤退”。军队放弃所占领的阵地或地区向后转移的作战行动。[例]步兵在敌人的顽固抵抗下暂时退却。*②畏难后退。[例]承认了他的错误,退却了。

Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc tình huống khó khăn.

Example: 面对敌军的强大攻势,他们不得不选择退却。

Example pinyin: miàn duì dí jūn de qiáng dà gōng shì , tā men bù dé bù xuǎn zé tuì què 。

Tiếng Việt: Đối mặt với đợt tấn công mạnh mẽ của địch, họ buộc phải chọn rút lui.

退却
tuì què
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lui, lùi bước trước khó khăn hoặc nguy hiểm.

To retreat or back away from difficulties or danger.

亦称“撤退”。军队放弃所占领的阵地或地区向后转移的作战行动。步兵在敌人的顽固抵抗下暂时退却

畏难后退。承认了他的错误,退却了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退却 (tuì què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung