Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退化
Pinyin: tuì huà
Meanings: Thoái hóa, suy giảm chất lượng hoặc chức năng., To degenerate or decline in quality or function., ①生物体的一部分器官变小,机能减退、甚至完全消失。[例]阑尾是个退化了的器官。*②泛指事物由优变劣,由好变坏。[例]虽然它的四肢长而有力……这种动物的大脑却退化了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 艮, 辶, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①生物体的一部分器官变小,机能减退、甚至完全消失。[例]阑尾是个退化了的器官。*②泛指事物由优变劣,由好变坏。[例]虽然它的四肢长而有力……这种动物的大脑却退化了。
Grammar: Động từ mô tả quá trình xấu đi hoặc mất đi chức năng ban đầu.
Example: 如果不锻炼,肌肉就会退化。
Example pinyin: rú guǒ bú duàn liàn , jī ròu jiù huì tuì huà 。
Tiếng Việt: Nếu không tập luyện, cơ bắp sẽ thoái hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoái hóa, suy giảm chất lượng hoặc chức năng.
Nghĩa phụ
English
To degenerate or decline in quality or function.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物体的一部分器官变小,机能减退、甚至完全消失。阑尾是个退化了的器官
泛指事物由优变劣,由好变坏。虽然它的四肢长而有力……这种动物的大脑却退化了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!