Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退养

Pinyin: tuì yǎng

Meanings: To retire early or enter into a retirement-like state for health care., Nghỉ dưỡng, chuyển sang chế độ hưu trí sớm hoặc chăm sóc sức khỏe., ①某些集体所有制单位的职工因年老等原因而离开工作岗位,回家休养。[例]退养金。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 艮, 辶, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①某些集体所有制单位的职工因年老等原因而离开工作岗位,回家休养。[例]退养金。

Grammar: Liên quan đến chế độ nghỉ hưu hoặc chăm sóc y tế.

Example: 为了身体健康,他决定申请退养。

Example pinyin: wèi le shēn tǐ jiàn kāng , tā jué dìng shēn qǐng tuì yǎng 。

Tiếng Việt: Vì lý do sức khỏe, anh ta quyết định xin nghỉ dưỡng.

退养
tuì yǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ dưỡng, chuyển sang chế độ hưu trí sớm hoặc chăm sóc sức khỏe.

To retire early or enter into a retirement-like state for health care.

某些集体所有制单位的职工因年老等原因而离开工作岗位,回家休养。退养金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...