Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退兵

Pinyin: tuì bīng

Meanings: To withdraw troops or retreat from a battlefield., Rút quân, lui binh lực lượng quân đội khỏi trận địa., ①撤退军队。[例]传令退兵。*②迫使敌军撤退。[例]退兵之计。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 艮, 辶, 丘, 八

Chinese meaning: ①撤退军队。[例]传令退兵。*②迫使敌军撤退。[例]退兵之计。

Grammar: Thuật ngữ quân sự, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh.

Example: 为了避免更大的损失,指挥官下令退兵。

Example pinyin: wèi le bì miǎn gèng dà de sǔn shī , zhǐ huī guān xià lìng tuì bīng 。

Tiếng Việt: Để tránh thiệt hại lớn hơn, chỉ huy ra lệnh rút quân.

退兵 - tuì bīng
退兵
tuì bīng

📷 Vợ chồng cựu chiến binh Việt Nam nhìn vào máy ảnh với cờ Mỹ ở hậu cảnh

退兵
tuì bīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút quân, lui binh lực lượng quân đội khỏi trận địa.

To withdraw troops or retreat from a battlefield.

撤退军队。传令退兵

迫使敌军撤退。退兵之计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...