Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退党
Pinyin: tuì dǎng
Meanings: To leave a political party., Rời khỏi đảng phái chính trị., ①从党派中退出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 艮, 辶, 兄, 龸
Chinese meaning: ①从党派中退出。
Grammar: Chủ yếu liên quan đến các vấn đề chính trị và đảng phái.
Example: 由于对党派政策不满,他选择了退党。
Example pinyin: yóu yú duì dǎng pài zhèng cè bù mǎn , tā xuǎn zé le tuì dǎng 。
Tiếng Việt: Do bất mãn với chính sách của đảng, anh ta chọn rời khỏi đảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời khỏi đảng phái chính trị.
Nghĩa phụ
English
To leave a political party.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从党派中退出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!