Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退位
Pinyin: tuì wèi
Meanings: Thoái vị, rời khỏi vị trí lãnh đạo hoặc quyền lực., To abdicate or step down from a leadership position or power., ①最高统治者让出统治地位。[例]光绪皇帝被迫退位了。*②泛指退出原有的职位或地位。[例]老部长退位了,新部长还没到任。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 艮, 辶, 亻, 立
Chinese meaning: ①最高统治者让出统治地位。[例]光绪皇帝被迫退位了。*②泛指退出原有的职位或地位。[例]老部长退位了,新部长还没到任。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc hoàng gia.
Example: 国王决定在年老时退位。
Example pinyin: guó wáng jué dìng zài nián lǎo shí tuì wèi 。
Tiếng Việt: Nhà vua quyết định thoái vị khi về già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoái vị, rời khỏi vị trí lãnh đạo hoặc quyền lực.
Nghĩa phụ
English
To abdicate or step down from a leadership position or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最高统治者让出统治地位。光绪皇帝被迫退位了
泛指退出原有的职位或地位。老部长退位了,新部长还没到任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!