Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退休

Pinyin: tuì xiū

Meanings: Nghỉ hưu, rời khỏi công việc do tuổi tác hoặc quy định., To retire from work due to age or regulations., ①职工因年老或因公致残而离开工作岗位,按期领取生活费用。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 艮, 辶, 亻, 木

Chinese meaning: ①职工因年老或因公致残而离开工作岗位,按期领取生活费用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thông tin về tuổi tác hoặc nghề nghiệp.

Example: 他今年六十岁,准备退休。

Example pinyin: tā jīn nián liù shí suì , zhǔn bèi tuì xiū 。

Tiếng Việt: Ông ấy năm nay sáu mươi tuổi, chuẩn bị nghỉ hưu.

退休
tuì xiū
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ hưu, rời khỏi công việc do tuổi tác hoặc quy định.

To retire from work due to age or regulations.

职工因年老或因公致残而离开工作岗位,按期领取生活费用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退休 (tuì xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung