Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退伍军人

Pinyin: tuì wǔ jūn rén

Meanings: Cựu chiến binh, người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự., Veterans, people who have completed military service., ①原为部队成员,根据其服役年限、服役种类、荣誉退役还是解除现役职务,或残废等级,按照法令规定有资格享受退伍军人法所规定的利益或特权。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 艮, 辶, 五, 亻, 冖, 车, 人

Chinese meaning: ①原为部队成员,根据其服役年限、服役种类、荣誉退役还是解除现役职务,或残废等级,按照法令规定有资格享受退伍军人法所规定的利益或特权。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ một nhóm người cụ thể.

Example: 国家为退伍军人提供了许多优惠政策。

Example pinyin: guó jiā wèi tuì wǔ jūn rén tí gōng le xǔ duō yōu huì zhèng cè 。

Tiếng Việt: Nhà nước đã cung cấp nhiều chính sách ưu đãi cho cựu chiến binh.

退伍军人
tuì wǔ jūn rén
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cựu chiến binh, người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

Veterans, people who have completed military service.

原为部队成员,根据其服役年限、服役种类、荣誉退役还是解除现役职务,或残废等级,按照法令规定有资格享受退伍军人法所规定的利益或特权

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

退#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退伍军人 (tuì wǔ jūn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung