Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuī

Meanings: Đuổi theo, theo đuổi, To chase, pursue., ①雕琢:追琢(雕刻)。*②古代乐器钟上用以悬挂的钮眼。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 辶, 𠂤

Chinese meaning: ①雕琢:追琢(雕刻)。*②古代乐器钟上用以悬挂的钮眼。

Hán Việt reading: truy

Grammar: Động từ này có thể mang nghĩa trừu tượng khi nói về mục tiêu hoặc mơ ước, ví dụ 追求 (zhuīqiú) - theo đuổi (ước mơ).

Example: 他在追女朋友。

Example pinyin: tā zài zhuī nǚ péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang theo đuổi bạn gái.

zhuī
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi theo, theo đuổi

truy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To chase, pursue.

雕琢

追琢(雕刻)

古代乐器钟上用以悬挂的钮眼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...