Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追魂摄魄

Pinyin: zhuī hún shè pò

Meanings: Similar to '追魂夺魄', describes a terrible fear or draining someone’s energy., Tương tự như '追魂夺魄', diễn tả sự sợ hãi khủng khiếp hoặc việc hút cạn sinh lực của ai đó., 迷信指摄取魂魄,致人死命。[出处]宋·周密《癸辛杂识续集·宋江三十六赞》“活阎罗阮小七地下阎罗,追魂摄魄。”[例]两壁虽镌着一百单八条变化之法,仔细参求,都是偷天换日,~的伎俩。——明·罗贯中《平妖传》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 辶, 𠂤, 云, 鬼, 扌, 聂, 白

Chinese meaning: 迷信指摄取魂魄,致人死命。[出处]宋·周密《癸辛杂识续集·宋江三十六赞》“活阎罗阮小七地下阎罗,追魂摄魄。”[例]两壁虽镌着一百单八条变化之法,仔细参求,都是偷天换日,~的伎俩。——明·罗贯中《平妖传》第二回。

Grammar: Động từ thường kết hợp với các hành động gây ra cảm xúc mạnh mẽ về sợ hãi.

Example: 那场车祸让他追魂摄魄,至今不敢开车。

Example pinyin: nà chǎng chē huò ràng tā zhuī hún shè pò , zhì jīn bù gǎn kāi chē 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn xe đó khiến anh ta mất hết sức sống, đến giờ vẫn không dám lái xe.

追魂摄魄
zhuī hún shè pò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '追魂夺魄', diễn tả sự sợ hãi khủng khiếp hoặc việc hút cạn sinh lực của ai đó.

Similar to '追魂夺魄', describes a terrible fear or draining someone’s energy.

迷信指摄取魂魄,致人死命。[出处]宋·周密《癸辛杂识续集·宋江三十六赞》“活阎罗阮小七地下阎罗,追魂摄魄。”[例]两壁虽镌着一百单八条变化之法,仔细参求,都是偷天换日,~的伎俩。——明·罗贯中《平妖传》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追魂摄魄 (zhuī hún shè pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung