Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追随
Pinyin: zhuī suí
Meanings: To follow, emulate, or learn from someone., Đi theo, noi gương, học hỏi theo ai đó., ①追要讨还。[例]追还逾期贷款。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 辶, 𠂤, 迶, 阝
Chinese meaning: ①追要讨还。[例]追还逾期贷款。
Grammar: Động từ ghép, thường biểu thị ý nghĩa tích cực, mang tính lý tưởng hóa.
Example: 学生们都渴望追随老师的脚步。
Example pinyin: xué shēng men dōu kě wàng zhuī suí lǎo shī de jiǎo bù 。
Tiếng Việt: Học sinh đều khao khát bước theo con đường của thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi theo, noi gương, học hỏi theo ai đó.
Nghĩa phụ
English
To follow, emulate, or learn from someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追要讨还。追还逾期贷款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!