Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追问

Pinyin: zhuī wèn

Meanings: To press for more details, to inquire further., Hỏi dồn, hỏi kỹ càng hơn về một vấn đề nào đó.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 辶, 𠂤, 口, 门

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động tiếp tục đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề.

Example: 他对这个问题穷追不舍地追问。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí qióng zhuī bù shě dì zhuī wèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy liên tục hỏi dồn về vấn đề này.

追问
zhuī wèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi dồn, hỏi kỹ càng hơn về một vấn đề nào đó.

To press for more details, to inquire further.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追问 (zhuī wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung