Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追逼
Pinyin: zhuī bī
Meanings: Ép buộc, gây áp lực để đạt được mục đích nào đó., To pressure or force someone to achieve a certain purpose., ①述说已经过去的事情,追忆叙述。[例]追述旅美见闻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 辶, 𠂤, 畐
Chinese meaning: ①述说已经过去的事情,追忆叙述。[例]追述旅美见闻。
Grammar: Động từ ghép, thường mang sắc thái tiêu cực trong ngữ cảnh căng thẳng.
Example: 他被债主追逼还款。
Example pinyin: tā bèi zhài zhǔ zhuī bī hái kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị chủ nợ ép trả tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, gây áp lực để đạt được mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
To pressure or force someone to achieve a certain purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
述说已经过去的事情,追忆叙述。追述旅美见闻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!