Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追逐

Pinyin: zhuī zhú

Meanings: To chase after or pursue a goal or target., Đuổi theo, chạy theo mục tiêu hoặc đối tượng nào đó., 犹言慎终追远。[出处]《陈书·南康愍王昙郎传》“夫追远慎终,抑闻前诰。”[例]出家僧众,制无号哭,父母亡丧,诵念酬恩,~,实资冥福。——唐玄奘《大唐西域记·印度总述》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 辶, 𠂤, 豕

Chinese meaning: 犹言慎终追远。[出处]《陈书·南康愍王昙郎传》“夫追远慎终,抑闻前诰。”[例]出家僧众,制无号哭,父母亡丧,诵念酬恩,~,实资冥福。——唐玄奘《大唐西域记·印度总述》。

Grammar: Động từ ghép đa nghĩa, có thể dùng trong cả ngữ cảnh thực tế lẫn trừu tượng.

Example: 孩子们在田野里追逐玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài tián yě lǐ zhuī zhú wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em chạy đuổi nhau chơi đùa trên cánh đồng.

追逐
zhuī zhú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi theo, chạy theo mục tiêu hoặc đối tượng nào đó.

To chase after or pursue a goal or target.

犹言慎终追远。[出处]《陈书·南康愍王昙郎传》“夫追远慎终,抑闻前诰。”[例]出家僧众,制无号哭,父母亡丧,诵念酬恩,~,实资冥福。——唐玄奘《大唐西域记·印度总述》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追逐 (zhuī zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung