Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追远慎终

Pinyin: zhuī yuǎn shèn zhōng

Meanings: To honor ancestors and be careful in caring for the deceased., Kính trọng tổ tiên và cẩn thận trong việc chăm sóc người đã khuất., 犹言慎终追远。[出处]《陈书·南康愍王昙郎传》“夫追远慎终,抑闻前诰。”[例]出家僧众,制无号哭,父母亡丧,诵念酬恩,~,实资冥福。——唐玄奘《大唐西域记·印度总述》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 辶, 𠂤, 元, 忄, 真, 冬, 纟

Chinese meaning: 犹言慎终追远。[出处]《陈书·南康愍王昙郎传》“夫追远慎终,抑闻前诰。”[例]出家僧众,制无号哭,父母亡丧,诵念酬恩,~,实资冥福。——唐玄奘《大唐西域记·印度总述》。

Grammar: Thường liên quan đến đạo đức và truyền thống văn hóa trong gia đình.

Example: 作为一个孝顺的人,他一直追远慎终。

Example pinyin: zuò wéi yí gè xiào shùn de rén , tā yì zhí zhuī yuǎn shèn zhōng 。

Tiếng Việt: Là một người con hiếu thảo, anh ấy luôn kính trọng tổ tiên và cẩn thận trong việc chăm sóc người đã mất.

追远慎终
zhuī yuǎn shèn zhōng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính trọng tổ tiên và cẩn thận trong việc chăm sóc người đã khuất.

To honor ancestors and be careful in caring for the deceased.

犹言慎终追远。[出处]《陈书·南康愍王昙郎传》“夫追远慎终,抑闻前诰。”[例]出家僧众,制无号哭,父母亡丧,诵念酬恩,~,实资冥福。——唐玄奘《大唐西域记·印度总述》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追远慎终 (zhuī yuǎn shèn zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung