Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追赶

Pinyin: zhuī gǎn

Meanings: Chạy theo, đuổi kịp ai hoặc cái gì., To chase after or catch up with someone or something., ①加快速度赶(走在前面的人、动物或其他事物)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 辶, 𠂤, 干, 走

Chinese meaning: ①加快速度赶(走在前面的人、动物或其他事物)。

Grammar: Động từ ghép phổ biến, thường đứng trước tân ngữ trực tiếp (danh từ).

Example: 他努力工作,想追赶同事的成绩。

Example pinyin: tā nǔ lì gōng zuò , xiǎng zhuī gǎn tóng shì de chéng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ để đuổi kịp thành tích của đồng nghiệp.

追赶
zhuī gǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy theo, đuổi kịp ai hoặc cái gì.

To chase after or catch up with someone or something.

加快速度赶(走在前面的人、动物或其他事物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...