Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追赠
Pinyin: zhuī zèng
Meanings: To bestow an honor or award posthumously., Trao tặng danh hiệu hoặc phần thưởng sau khi người nhận đã qua đời., ①在人死后授予某种官职或称号。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 辶, 𠂤, 曾, 贝
Chinese meaning: ①在人死后授予某种官职或称号。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng, hay dùng trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 国家决定追赠他英雄称号。
Example pinyin: guó jiā jué dìng zhuī zèng tā yīng xióng chēng hào 。
Tiếng Việt: Nhà nước quyết định trao tặng anh ấy danh hiệu anh hùng sau khi qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao tặng danh hiệu hoặc phần thưởng sau khi người nhận đã qua đời.
Nghĩa phụ
English
To bestow an honor or award posthumously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在人死后授予某种官职或称号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!