Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追赃

Pinyin: zhuī zāng

Meanings: To trace and recover stolen or lost property., Truy tìm và thu hồi tài sản bị mất cắp hoặc thất thoát., ①追查并收缴罪犯的赃款或赃物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 辶, 𠂤, 庄, 贝

Chinese meaning: ①追查并收缴罪犯的赃款或赃物。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc điều tra hình sự.

Example: 警方正在全力追赃。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài quán lì zhuī zāng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang nỗ lực truy tìm lại tài sản bị mất.

追赃
zhuī zāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truy tìm và thu hồi tài sản bị mất cắp hoặc thất thoát.

To trace and recover stolen or lost property.

追查并收缴罪犯的赃款或赃物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...