Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追购

Pinyin: zhuī gòu

Meanings: To chase after and purchase, make efforts to buy something., Theo đuổi để mua, cố gắng mua cho bằng được một món đồ nào đó., ①悬赏捕捉。[例]穷饿无聊,追购又急。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 辶, 𠂤, 勾, 贝

Chinese meaning: ①悬赏捕捉。[例]穷饿无聊,追购又急。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh có sự cạnh tranh hoặc khan hiếm sản phẩm.

Example: 他一直在追购限量版的球鞋。

Example pinyin: tā yì zhí zài zhuī gòu xiàn liàng bǎn de qiú xié 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tìm cách mua những đôi giày thể thao phiên bản giới hạn.

追购
zhuī gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đuổi để mua, cố gắng mua cho bằng được một món đồ nào đó.

To chase after and purchase, make efforts to buy something.

悬赏捕捉。穷饿无聊,追购又急。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追购 (zhuī gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung