Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追记
Pinyin: zhuī jì
Meanings: Ghi chép lại sự kiện hoặc thông tin sau khi nó đã xảy ra., To record an event or information after it has happened., ①补录前人的言论事迹。[例]世界杯足球赛追记。*②在人死后记上(功勋)。[例]追记特等功。1
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 辶, 𠂤, 己, 讠
Chinese meaning: ①补录前人的言论事迹。[例]世界杯足球赛追记。*②在人死后记上(功勋)。[例]追记特等功。1
Grammar: Phổ biến trong văn viết hoặc báo chí, liên quan đến lưu trữ dữ liệu.
Example: 他后来追记了那天的重要对话。
Example pinyin: tā hòu lái zhuī jì le nà tiān de zhòng yào duì huà 。
Tiếng Việt: Sau đó, anh ấy đã ghi lại cuộc trò chuyện quan trọng của ngày hôm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép lại sự kiện hoặc thông tin sau khi nó đã xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To record an event or information after it has happened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补录前人的言论事迹。世界杯足球赛追记
在人死后记上(功勋)。追记特等功。1
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!