Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追认
Pinyin: zhuī rèn
Meanings: To retroactively recognize or approve an event after it has occurred., Công nhận, chấp thuận chính thức một sự việc sau khi đã xảy ra., ①事后认可。[例]追认为烈士。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 辶, 𠂤, 人, 讠
Chinese meaning: ①事后认可。[例]追认为烈士。
Grammar: Thường xuất hiện trong môi trường tổ chức, hội nhóm.
Example: 会议记录需要全体成员追认。
Example pinyin: huì yì jì lù xū yào quán tǐ chéng yuán zhuī rèn 。
Tiếng Việt: Biên bản cuộc họp cần được tất cả thành viên công nhận sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhận, chấp thuận chính thức một sự việc sau khi đã xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To retroactively recognize or approve an event after it has occurred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事后认可。追认为烈士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!