Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追肥
Pinyin: zhuī féi
Meanings: To apply supplementary fertilizer to plants during their growth stage., Bón phân bổ sung cho cây trồng vào giai đoạn phát triển., ①在农作物生长期内追加施肥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 辶, 𠂤, 巴, 月
Chinese meaning: ①在农作物生长期内追加施肥。
Grammar: Chủ yếu dùng trong nông nghiệp, có thể kết hợp với thời gian/thời điểm.
Example: 农民们在庄稼生长期间会适时追肥。
Example pinyin: nóng mín men zài zhuāng jia shēng zhǎng qī jiān huì shì shí zhuī féi 。
Tiếng Việt: Nông dân sẽ bón phân bổ sung đúng thời điểm trong quá trình cây trồng phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bón phân bổ sung cho cây trồng vào giai đoạn phát triển.
Nghĩa phụ
English
To apply supplementary fertilizer to plants during their growth stage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在农作物生长期内追加施肥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!