Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追缴

Pinyin: zhuī jiǎo

Meanings: To recover illegally obtained property or money., Thu hồi tài sản hoặc tiền bạc bất hợp pháp., ①追查缴获;强令上交。[例]追缴私藏的枪支弹药。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 辶, 𠂤, 敫, 纟

Chinese meaning: ①追查缴获;强令上交。[例]追缴私藏的枪支弹药。

Grammar: Được dùng trong văn bản chính thức, liên quan tới tài chính, thuế khóa.

Example: 税务机关决定追缴偷漏税款。

Example pinyin: shuì wù jī guān jué dìng zhuī jiǎo tōu lòu shuì kuǎn 。

Tiếng Việt: Cơ quan thuế quyết định thu hồi số tiền thuế bị gian lận.

追缴
zhuī jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hồi tài sản hoặc tiền bạc bất hợp pháp.

To recover illegally obtained property or money.

追查缴获;强令上交。追缴私藏的枪支弹药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...