Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追索
Pinyin: zhuī suǒ
Meanings: To demand or trace back something that was lost., Đòi lại, truy tìm thứ gì đó đã mất., ①追逼索取。[例]在一些受骗单位一再追索下,他们退还了一些货款。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 辶, 𠂤, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①追逼索取。[例]在一些受骗单位一再追索下,他们退还了一些货款。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng cần tìm lại, đặc biệt phổ biến trong tài chính và pháp luật.
Example: 他向法院申请追索欠款。
Example pinyin: tā xiàng fǎ yuàn shēn qǐng zhuī suǒ qiàn kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nộp đơn lên tòa án để đòi lại số tiền nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòi lại, truy tìm thứ gì đó đã mất.
Nghĩa phụ
English
To demand or trace back something that was lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追逼索取。在一些受骗单位一再追索下,他们退还了一些货款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!