Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追比

Pinyin: zhuī bǐ

Meanings: To chase and punish those who owe debt or violate rules., Đuổi bắt và xử phạt những người mắc nợ hoặc vi phạm., ①封建时代,官府限令吏役办事,如果不能按期完成,就打板子以示警惩,叫做追比。[例]严限追比。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 辶, 𠂤, 比

Chinese meaning: ①封建时代,官府限令吏役办事,如果不能按期完成,就打板子以示警惩,叫做追比。[例]严限追比。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Dùng nhiều trong lịch sử, ít phổ biến trong tiếng hiện đại.

Example: 古代官府常对欠税者进行追比。

Example pinyin: gǔ dài guān fǔ cháng duì qiàn shuì zhě jìn xíng zhuī bǐ 。

Tiếng Việt: Cơ quan chính quyền thời xưa thường truy bắt và xử phạt những người thiếu thuế.

追比
zhuī bǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi bắt và xử phạt những người mắc nợ hoặc vi phạm.

To chase and punish those who owe debt or violate rules.

封建时代,官府限令吏役办事,如果不能按期完成,就打板子以示警惩,叫做追比。严限追比。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...