Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追歼
Pinyin: zhuī jiān
Meanings: To chase and annihilate the enemy., Truy đuổi và tiêu diệt kẻ thù., ①追击并消灭。[例]追歼溃敌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 辶, 𠂤, 千, 歹
Chinese meaning: ①追击并消灭。[例]追歼溃敌。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực quân sự, yêu cầu chủ ngữ là lực lượng vũ trang.
Example: 部队接到命令后迅速展开追歼行动。
Example pinyin: bù duì jiē dào mìng lìng hòu xùn sù zhǎn kāi zhuī jiān xíng dòng 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận lệnh, đội quân nhanh chóng triển khai hành động truy kích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truy đuổi và tiêu diệt kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
To chase and annihilate the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追击并消灭。追歼溃敌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!