Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追欢取乐
Pinyin: zhuī huān qǔ lè
Meanings: To seek enjoyment and indulge in pleasures., Tìm kiếm niềm vui và tận hưởng lạc thú., 犹言寻欢作乐。[出处]《宣和逸事》“前集何况徽宗是个风流快活的官家,目见帝都景致,怎不追欢取乐。”[例]话说温如玉住在郑三家中,也顾不得他母孝服未满,人情天理上何如,一味要~。——《绿野仙踪》第四十四回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 辶, 𠂤, 又, 欠, 耳, 乐
Chinese meaning: 犹言寻欢作乐。[出处]《宣和逸事》“前集何况徽宗是个风流快活的官家,目见帝都景致,怎不追欢取乐。”[例]话说温如玉住在郑三家中,也顾不得他母孝服未满,人情天理上何如,一味要~。——《绿野仙踪》第四十四回。
Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh giải trí, mang tính chất tự nhiên.
Example: 大家聚在一起追欢取乐。
Example pinyin: dà jiā jù zài yì qǐ zhuī huān qǔ lè 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ tập lại với nhau để tìm kiếm niềm vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm niềm vui và tận hưởng lạc thú.
Nghĩa phụ
English
To seek enjoyment and indulge in pleasures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言寻欢作乐。[出处]《宣和逸事》“前集何况徽宗是个风流快活的官家,目见帝都景致,怎不追欢取乐。”[例]话说温如玉住在郑三家中,也顾不得他母孝服未满,人情天理上何如,一味要~。——《绿野仙踪》第四十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế