Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追根穷源
Pinyin: zhuī gēn qióng yuán
Meanings: To trace something back to its origin., Đi tìm tận gốc nguồn của vấn đề., 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]惜红馆主《续啼笑因缘》第三十七回“原来家树、凤喜这头婚姻,追根穷源,自然不能不归功于寿峰父女。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 力, 穴, 原, 氵
Chinese meaning: 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]惜红馆主《续啼笑因缘》第三十七回“原来家树、凤喜这头婚姻,追根穷源,自然不能不归功于寿峰父女。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết, mang tính trang trọng. Cấu trúc: 追根穷源 + 对象.
Example: 他喜欢追根穷源,找出问题的根本原因。
Example pinyin: tā xǐ huan zhuī gēn qióng yuán , zhǎo chū wèn tí de gēn běn yuán yīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi tìm tận gốc để tìm ra nguyên nhân của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi tìm tận gốc nguồn của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To trace something back to its origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]惜红馆主《续啼笑因缘》第三十七回“原来家树、凤喜这头婚姻,追根穷源,自然不能不归功于寿峰父女。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế