Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追根究蒂
Pinyin: zhuī gēn jiū dì
Meanings: To thoroughly explore and investigate the details of the issue (similar to '追根究底')., Tìm hiểu tận gốc, khám phá chi tiết vấn đề (giống '追根究底'), 追究底细。同追根究底”。[出处]惜红馆主《续啼笑因缘》第八回“追根究蒂,知道是我们父女所为,便要想替他报仇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 九, 穴, 帝, 艹
Chinese meaning: 追究底细。同追根究底”。[出处]惜红馆主《续啼笑因缘》第八回“追根究蒂,知道是我们父女所为,便要想替他报仇。”
Grammar: Đồng nghĩa với '追根究底', nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chi tiết.
Example: 这个问题需要追根究蒂才能解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào zhuī gēn jiū dì cái néng jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần phải tìm hiểu tận gốc thì mới giải quyết được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu tận gốc, khám phá chi tiết vấn đề (giống '追根究底')
Nghĩa phụ
English
To thoroughly explore and investigate the details of the issue (similar to '追根究底').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追究底细。同追根究底”。[出处]惜红馆主《续啼笑因缘》第八回“追根究蒂,知道是我们父女所为,便要想替他报仇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế