Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追根究底

Pinyin: zhuī gēn jiū dǐ

Meanings: To thoroughly investigate and explore every aspect of the issue., Tìm hiểu tận cùng, khám phá mọi ngóc ngách của vấn đề, 追究根底。一般指追问一件事的原由。[例]学习上追根究底的精神,是非常可贵的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 九, 穴, 广, 氐

Chinese meaning: 追究根底。一般指追问一件事的原由。[例]学习上追根究底的精神,是非常可贵的。

Grammar: Dùng để biểu đạt thái độ làm việc tỉ mỉ và kiên trì.

Example: 他总是喜欢追根究底。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zhuī gēn jiū dǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích tìm hiểu tận cùng mọi việc.

追根究底
zhuī gēn jiū dǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu tận cùng, khám phá mọi ngóc ngách của vấn đề

To thoroughly investigate and explore every aspect of the issue.

追究根底。一般指追问一件事的原由。[例]学习上追根究底的精神,是非常可贵的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追根究底 (zhuī gēn jiū dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung