Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追根溯源

Pinyin: zhuī gēn sù yuán

Meanings: To trace back to the origin; to find the deep-rooted cause., Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân sâu xa, 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]晓剑《本市市长无房住》“其实,若追根溯源,他还是为了使自己更能堂堂正正地搬进市长楼,而不至于落个将前人卸磨杀驴、扫地出门的恶名。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 朔, 氵, 原

Chinese meaning: 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]晓剑《本市市长无房住》“其实,若追根溯源,他还是为了使自己更能堂堂正正地搬进市长楼,而不至于落个将前人卸磨杀驴、扫地出门的恶名。”

Grammar: Thường áp dụng trong nghiên cứu lịch sử hoặc phân tích các vấn đề phức tạp.

Example: 历史学家致力于追根溯源。

Example pinyin: lì shǐ xué jiā zhì lì yú zhuī gēn sù yuán 。

Tiếng Việt: Các nhà sử học nỗ lực truy tìm nguồn gốc.

追根溯源
zhuī gēn sù yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân sâu xa

To trace back to the origin; to find the deep-rooted cause.

指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]晓剑《本市市长无房住》“其实,若追根溯源,他还是为了使自己更能堂堂正正地搬进市长楼,而不至于落个将前人卸磨杀驴、扫地出门的恶名。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追根溯源 (zhuī gēn sù yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung