Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追根求源

Pinyin: zhuī gēn qiú yuán

Meanings: To thoroughly explore and uncover the root of the problem., Tìm hiểu tận gốc, khám phá nguồn gốc của vấn đề, 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]张周《步履艰难的中国》第四章“追根求源,倒溯黑幕,岑长进现出了面目。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 一, 丶, 氺, 原, 氵

Chinese meaning: 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]张周《步履艰难的中国》第四章“追根求源,倒溯黑幕,岑长进现出了面目。”

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến tinh thần học tập và nghiên cứu khoa học.

Example: 做学问要有追根求源的精神。

Example pinyin: zuò xué wèn yào yǒu zhuī gēn qiú yuán de jīng shén 。

Tiếng Việt: Làm học thuật cần có tinh thần tìm hiểu tận gốc rễ.

追根求源
zhuī gēn qiú yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu tận gốc, khám phá nguồn gốc của vấn đề

To thoroughly explore and uncover the root of the problem.

指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]张周《步履艰难的中国》第四章“追根求源,倒溯黑幕,岑长进现出了面目。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追根求源 (zhuī gēn qiú yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung