Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追根查源
Pinyin: zhuī gēn chá yuán
Meanings: To investigate and trace the origin of the issue., Điều tra và tìm kiếm nguồn gốc của vấn đề, 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]木青《不许收获的秋天》第二一章“而眼下,在群众追根查源的时候,或者说对曾番有所怀疑的时候,曾番自然要来个搅浑水。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 旦, 原, 氵
Chinese meaning: 指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]木青《不许收获的秋天》第二一章“而眼下,在群众追根查源的时候,或者说对曾番有所怀疑的时候,曾番自然要来个搅浑水。”
Grammar: Thường dùng trong các trường hợp nghiêm túc, yêu cầu phân tích kỹ lưỡng.
Example: 专家们正在追根查源,以找到解决方案。
Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài zhuī gēn chá yuán , yǐ zhǎo dào jiě jué fāng àn 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang điều tra và tìm kiếm nguồn gốc để đưa ra giải pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra và tìm kiếm nguồn gốc của vấn đề
Nghĩa phụ
English
To investigate and trace the origin of the issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指追溯事物发生的根源。同追本溯源”。[出处]木青《不许收获的秋天》第二一章“而眼下,在群众追根查源的时候,或者说对曾番有所怀疑的时候,曾番自然要来个搅浑水。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế