Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追根寻底
Pinyin: zhuī gēn xún dǐ
Meanings: To thoroughly explore and understand the entire issue down to its roots., Tìm hiểu tận gốc rễ, khám phá chi tiết toàn bộ vấn đề, 追究底细。同追根究底”。[出处]沙陆墟《魂断梨园》第二十九回“若是追根寻底,一定会牵涉到白玉梅身上来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 寸, 彐, 广, 氐
Chinese meaning: 追究底细。同追根究底”。[出处]沙陆墟《魂断梨园》第二十九回“若是追根寻底,一定会牵涉到白玉梅身上来。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu sâu rộng.
Example: 做研究不能只看表面,要追根寻底。
Example pinyin: zuò yán jiū bù néng zhī kàn biǎo miàn , yào zhuī gēn xún dǐ 。
Tiếng Việt: Làm nghiên cứu không thể chỉ nhìn bề ngoài, cần phải tìm hiểu tận gốc rễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu tận gốc rễ, khám phá chi tiết toàn bộ vấn đề
Nghĩa phụ
English
To thoroughly explore and understand the entire issue down to its roots.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追究底细。同追根究底”。[出处]沙陆墟《魂断梨园》第二十九回“若是追根寻底,一定会牵涉到白玉梅身上来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế