Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追查

Pinyin: zhuī chá

Meanings: To investigate or inquire into a specific issue., Tra hỏi, điều tra một vấn đề cụ thể, ①追究查找。[例]追查事故原因。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 辶, 𠂤, 旦, 木

Chinese meaning: ①追究查找。[例]追查事故原因。

Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng hoặc sự việc cần điều tra.

Example: 警方正在追查案件的真相。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài zhuī chá àn jiàn de zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra sự thật của vụ án.

追查
zhuī chá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tra hỏi, điều tra một vấn đề cụ thể

To investigate or inquire into a specific issue.

追究查找。追查事故原因

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...