Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追想
Pinyin: zhuī xiǎng
Meanings: Nghĩ lại, hồi tưởng về điều gì đó trong quá khứ, To think back or reminisce about something from the past., ①回想回忆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 辶, 𠂤, 心, 相
Chinese meaning: ①回想回忆。
Grammar: Mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thiên về sự suy tư cá nhân.
Example: 我时常追想小时候的快乐时光。
Example pinyin: wǒ shí cháng zhuī xiǎng xiǎo shí hòu de kuài lè shí guāng 。
Tiếng Việt: Tôi thường hay nghĩ lại những khoảnh khắc vui vẻ thời thơ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghĩ lại, hồi tưởng về điều gì đó trong quá khứ
Nghĩa phụ
English
To think back or reminisce about something from the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回想回忆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!