Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追悼
Pinyin: zhuī dào
Meanings: Tưởng niệm, bày tỏ lòng thương tiếc đối với người đã khuất, To mourn or pay tribute to the deceased., ①对于死者的追念哀思。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 辶, 𠂤, 卓, 忄
Chinese meaning: ①对于死者的追念哀思。
Grammar: Được sử dụng trong các nghi lễ hoặc hoàn cảnh bi ai liên quan đến cái chết.
Example: 人们聚集在一起追悼逝去的亲人。
Example pinyin: rén men jù jí zài yì qǐ zhuī dào shì qù de qīn rén 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ họp lại để tưởng niệm người thân đã qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưởng niệm, bày tỏ lòng thương tiếc đối với người đã khuất
Nghĩa phụ
English
To mourn or pay tribute to the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对于死者的追念哀思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!