Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追悼会
Pinyin: zhuī dào huì
Meanings: Memorial service., Buổi lễ tưởng niệm, lễ truy điệu.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 辶, 𠂤, 卓, 忄, 云, 人
Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他参加了朋友的追悼会。
Example pinyin: tā cān jiā le péng yǒu de zhuī dào huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tham gia buổi lễ tưởng niệm của bạn mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi lễ tưởng niệm, lễ truy điệu.
Nghĩa phụ
English
Memorial service.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế