Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追怀
Pinyin: zhuī huái
Meanings: Hoài niệm, ôn lại kỷ niệm xưa cũ, To reminisce about old memories fondly., ①回想;追忆。[例]追怀往事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 辶, 𠂤, 不, 忄
Chinese meaning: ①回想;追忆。[例]追怀往事。
Grammar: Gần nghĩa với '追忆', nhưng mang sắc thái cảm xúc sâu đậm hơn.
Example: 他喜欢在夜晚追怀过去的美好时光。
Example pinyin: tā xǐ huan zài yè wǎn zhuī huái guò qù de měi hǎo shí guāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích vào ban đêm hoài niệm về những thời khắc tươi đẹp đã qua.

📷 Chạy và Nhảy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoài niệm, ôn lại kỷ niệm xưa cũ
Nghĩa phụ
English
To reminisce about old memories fondly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回想;追忆。追怀往事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
