Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追念

Pinyin: zhuī niàn

Meanings: Nhớ đến, tưởng nhớ một người đã khuất hoặc sự kiện đã qua, To remember or commemorate a deceased person or a past event., ①追忆怀念。[例]追念老一辈革命家的风范。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 辶, 𠂤, 今, 心

Chinese meaning: ①追忆怀念。[例]追念老一辈革命家的风范。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng, mang tính tôn kính.

Example: 我们追念那些为国捐躯的英雄们。

Example pinyin: wǒ men zhuī niàn nà xiē wèi guó juān qū de yīng xióng men 。

Tiếng Việt: Chúng ta tưởng nhớ những anh hùng đã hy sinh vì đất nước.

追念
zhuī niàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ đến, tưởng nhớ một người đã khuất hoặc sự kiện đã qua

To remember or commemorate a deceased person or a past event.

追忆怀念。追念老一辈革命家的风范

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...