Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追忆
Pinyin: zhuī yì
Meanings: Hồi tưởng lại, nhớ về quá khứ với lòng hoài niệm, To reminisce or recall the past with nostalgia., ①回忆往事。[例]追忆欢乐的少年生活。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 辶, 𠂤, 乙, 忄
Chinese meaning: ①回忆往事。[例]追忆欢乐的少年生活。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ ký ức hoặc sự kiện trong quá khứ.
Example: 他常常追忆起童年的生活。
Example pinyin: tā cháng cháng zhuī yì qǐ tóng nián de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường hồi tưởng lại cuộc sống thời thơ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồi tưởng lại, nhớ về quá khứ với lòng hoài niệm
Nghĩa phụ
English
To reminisce or recall the past with nostalgia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回忆往事。追忆欢乐的少年生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!